Thực đơn
Flames_(bài_hát_của_David_Guetta_và_Sia) Xếp hạngBảng xếp hạng (2018) | Vị trí cao nhất |
---|---|
Argentina Anglo (Monitor Latino)[7] | 14 |
Úc (ARIA)[8] | 74 |
Áo (Ö3 Austria Top 40)[9] | 14 |
Bỉ (Ultratop 50 Flanders)[10] | 41 |
Bỉ (Ultratop 50 Wallonia)[11] | 32 |
Canada (Canadian Hot 100)[12] | 66 |
Cộng hòa Séc (Singles Digitál Top 100)[13] | 43 |
Phần Lan (Suomen virallinen lista)[14] | 15 |
Pháp (SNEP)[15] | 2 |
Đức (Official German Charts)[16] | 9 |
Hungary (Single Top 40)[17] | 4 |
Hungary (Stream Top 40)[18] | 28 |
Ireland (IRMA)[19] | 55 |
Ý (FIMI)[20] | 36 |
Latvia (Latvijas Top 40)[21] | 40 |
Luxembourg Digital Songs (Billboard)[22] | 1 |
Hà Lan (Dutch Top 40)[23] | 14 |
Hà Lan (Single Top 100)[24] | 35 |
New Zealand Heatseekers (RMNZ)[25] | 3 |
Na Uy (VG-lista)[26] | 1 |
Ba Lan (Polish Airplay Top 100)[27] | 22 |
Bồ Đào Nha (ATP)[28] | 68 |
Scotland (Official Charts Company)[29] | 17 |
Slovakia (Rádio Top 100)[30] | 36 |
Slovakia (Singles Digitál Top 100)[31] | 54 |
Thụy Điển (Sverigetopplistan)[32] | 23 |
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[33] | 10 |
Anh Quốc (Official Charts Company)[34] | 33 |
Hoa Kỳ Hot Dance/Electronic Songs (Billboard)[35] | 9 |
Thực đơn
Flames_(bài_hát_của_David_Guetta_và_Sia) Xếp hạngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Flames_(bài_hát_của_David_Guetta_và_Sia)